Giám sát giá thức ăn chăn nuôi thế giới tuần 24/7-28/7/2017
Bảng giá ngũ cốc thế giới trong tuần (USD/tấn)
Nguồn gốc |
27/07 |
26/07 |
25/07 |
24/07 |
Ghi chú |
Ngô |
|||||
Mỹ - CBOT |
147.3 |
146.7 |
145.1 |
148.5 |
Kỳ hạn tháng 9 |
Mỹ - CBOT |
152.6 |
152.0 |
150.5 |
153.8 |
Kỳ hạn tháng 12 |
Brazil - BMF |
136.0 |
136.7 |
136.0 |
137.2 |
Kỳ hạn tháng 9 |
Brazil - BMF |
145.0 |
145.8 |
144.7 |
146.0 |
Kỳ hạn tháng 11 |
Argentina - FOB |
149.0 |
149.0 |
149.0 |
151.0 |
T7/2017-T2/2018 |
Argentina - FOB |
166.0 |
166.0 |
166.0 |
169.0 |
T3/2018-6/2018 |
Ấn Độ - NCDEX |
205.7 |
200.5 |
201.8 |
206.9 |
Kỳ hạn tháng 8 |
Lúa mỳ |
|||||
Mỹ - CBOT |
176.2 |
175.5 |
174.2 |
179.5 |
Kỳ hạn tháng 9 |
Mỹ - CBOT |
185.4 |
184.7 |
183.4 |
188.6 |
Kỳ hạn tháng 12 |
Canada - ICE |
205.0 |
205.0 |
205.0 |
205.0 |
Giao ngay |
Argentina - FOB |
194.0 |
194.0 |
194.0 |
194.0 |
T7/2017-T10/2017 |
Argentina - FOB |
192.0 |
192.0 |
192.0 |
192.0 |
T11/2017-T1/2018 |
Đậu tương |
|||||
Mỹ - CBOT |
367.4 |
365.1 |
362.3 |
368.3 |
Kỳ hạn tháng 9 |
Mỹ - CBOT |
370.2 |
367.2 |
364.7 |
371.1 |
Kỳ hạn tháng 11 |
Argentina - FOB |
383.0 |
379.0 |
377.0 |
380.0 |
Giao ngay |
Brazil - BMF |
367.4 |
365.1 |
362.3 |
368.4 |
Kỳ hạn tháng 9 |
Brazil - BMF |
370.2 |
367.2 |
364.8 |
371.1 |
Kỳ hạn tháng 11 |
Khô đậu tương |
|||||
Mỹ - CBOT |
357.7 |
354.9 |
353.1 |
361.4 |
Kỳ hạn tháng 9 |
Mỹ - CBOT |
362.7 |
360.0 |
358.2 |
366.8 |
Kỳ hạn tháng 12 |
Argentina - FOB |
330.0 |
327.0 |
324.0 |
332.0 |
Giao ngay |